Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 20-10-2021 - Cập nhật lúc 04:30 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 20-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 04:30 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,588.00 16,717.00 17,311.00
Đô la Canada CAD 18,162 18,235 18,619
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,391 25,172
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,520.00 3,637.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,509.00 3,611.00
Euro EUR 25,792 26,053 27,214
Bảng Anh GBP 30,925 31,112 31,702
Đô la Hồng Kông HKD 2,854.00 2,882.00 2,973.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.00 317.00
Yên Nhật JPY 194.00 194.96 203.73
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.77 20.97
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,363 78,322
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Mexico Peso MXN 0.00 1,051.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,421.23 5,535.62
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,669.10 2,780.49
Ðô la New Zealand NZD 15,920.00 16,081.00 16,648.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Rúp Nga RUB 0.00 304.49 375.40
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,051.61 6,289.17
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,539.00 2,792.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,378.00 17,178.00
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 738.91 0.00 836.22
Đô la Mỹ USD 22,643 22,663 22,853
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 897,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 04:30 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021